Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
âm,
ơmTổng nét: 8
Bộ:
nguyệt 月 (+4 nét)
Hình thái:
⿰水月Nét bút:
丨フノ丶ノフ一一Unicode:
U+23364Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận