Có 1 kết quả:

lẳn
Âm Nôm: lẳn
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノ丶丨フ一
Unicode: U+23375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lẳn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

béo lẳn