Có 1 kết quả:

trát
Âm Nôm: trát
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フフノ丨フ一
Unicode: U+2344C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trát (mảnh tre viết chữ)