Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phạnTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿱林几Nét bút:
一丨ノ丶一丨ノ丶ノフUnicode:
U+2347DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận