Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trănTổng nét: 17
Bộ:
mộc 木 (+13 nét)
Hình thái:
⿰木蓁Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丨一一一ノ丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+2377EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận