Có 1 kết quả:

trăn
Âm Nôm: trăn
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TQKD (廿手大木)
Unicode: U+84C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trăn, trân
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ, zhēn ㄓㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

trăn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trăn (cây cối um tùm)