Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
khiếm 欠 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⿳士㓁电欠Nét bút:
一丨一丶フノ丶丨フ一一フノフノ丶Unicode:
U+2391FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận