Có 1 kết quả:

thẳng
Âm Nôm: thẳng
Tổng nét: 13
Bộ: chỉ 止 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨丶ノ丨フ丨フ一
Unicode: U+2398E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

thẳng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đường thẳng, ngay thẳng