Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
thù 殳 (+11 nét)
Hình thái:
⿹⿰⿱士冖殳舌Nét bút:
一丨一丶フノ一丨丨フ一ノフフ丶Unicode:
U+23AB8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận