Có 1 kết quả:

giợt
Âm Nôm: giợt
Tổng nét: 18
Bộ: thuỷ 水 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+24069
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

giợt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giợt giạt