Có 1 kết quả:

nhắt
Âm Nôm: nhắt
Tổng nét: 18
Bộ: khuyển 犬 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+248BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 8

1/1

nhắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chuột nhắt