Có 3 kết quả:

hừnghửngrỡ
Âm Nôm: hừng, hửng, rỡ
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨丨一一丨一ノ丶
Unicode: U+242AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

hừng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hừng đông; hừng hực

hửng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

má hửng đỏ, trời hửng sáng

rỡ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rỡ ràng