Có 3 kết quả:

hâyhẩyhổi
Âm Nôm: hây, hẩy, hổi
Tổng nét: 14
Bộ: hoả 火 (+10 nét)
Hình thái: 海
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶一ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+24343
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

hây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hây hây đỏ; hây hẩy

hẩy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẩy lửa

hổi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nóng hổi