Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
quắcTổng nét: 12
Bộ:
vi 囗 (+9 nét),
trảo 爪 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿴囗⿱八土爪Nét bút:
丨フノフ一丨一一ノノ丨丶Unicode:
U+24517Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận