Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sàoTổng nét: 14
Bộ:
trảo 爪 (+10 nét)
Hình thái:
⿱舀木Nét bút:
ノ丶丶ノノ丨一フ一一一丨ノ丶Unicode:
U+24525Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận