Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
quắcTổng nét: 15
Bộ:
trảo 爪 (+11 nét)
Hình thái:
⿰爪國Nét bút:
ノノ丨丶丨フ一丨フ一一フノ丶一Unicode:
U+24529Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận