Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Unicode: U+2488E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 10