Có 2 kết quả:

traivằng
Âm Nôm: trai, vằng
Tổng nét: 15
Bộ: điền 田 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶丨フ一丨一フノ
Unicode: U+24CC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

trai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con trai (nam)

vằng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vằng vặc