Có 2 kết quả:

laitrai
Âm Nôm: lai, trai
Tổng nét: 15
Bộ: điền 田 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Unicode: U+24CC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

lai

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lai giống

trai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trai gái