Có 10 kết quả:

佳 trai斋 trai斎 trai琜 trai齋 trai𢥖 trai𤳆 trai𤳇 trai𧕚 trai𪩭 trai

1/10

trai [dai, giai, lai]

U+4F73, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

con trai (nam)

Tự hình 3

trai [chay]

U+658B, tổng 10 nét, bộ văn 文 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con trai (nam)

Tự hình 2

Dị thể 16

trai [chay, chái, trơi]

U+658E, tổng 11 nét, bộ văn 文 (+7 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thư trai

Tự hình 1

Dị thể 2

trai

U+741C, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc trai

Tự hình 1

Dị thể 1

trai [chay, chây, trơi]

U+9F4B, tổng 17 nét, bộ tề 齊 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

trai

U+22956, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trai lơ

Chữ gần giống 1

trai [lai]

U+24CC6, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trai gái

Tự hình 1

Dị thể 1

trai [vằng]

U+24CC7, tổng 15 nét, bộ điền 田 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con trai (nam)

Tự hình 1

Dị thể 1

trai

U+2755A, tổng 23 nét, bộ trùng 虫 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọc trai

trai

U+2AA6D, tổng 12 nét, bộ kỷ 己 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con trai (nam)