Có 10 kết quả:
佳 trai • 斋 trai • 斎 trai • 琜 trai • 齋 trai • 𢥖 trai • 𤳆 trai • 𤳇 trai • 𧕚 trai • 𪩭 trai
Từ điển Hồ Lê
con trai (nam)
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
con trai (nam)
Tự hình 2
Dị thể 16
Từ điển Viện Hán Nôm
thư trai
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ngọc trai
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
trai phòng
Tự hình 4
Dị thể 22
Từ điển Viện Hán Nôm
trai gái
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
con trai (nam)
Tự hình 1
Dị thể 1