Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bầy,
bề,
bì,
bìa,
vào,
vừaTổng nét: 8
Bộ:
bì 皮 (+3 nét)
Hình thái:
⿱口皮Nét bút:
丨フ一フノ丨フ丶Unicode:
U+24FCCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận