Có 3 kết quả:

佊 bề皮 bề鼙 bề

1/3

bề []

U+4F4A, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

bề [, bìa, bầy, vào, vừa]

U+76AE, tổng 5 nét, bộ bì 皮 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

bề bộn

Tự hình 5

Dị thể 7

bề []

U+9F19, tổng 21 nét, bộ cổ 鼓 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1