Có 1 kết quả:

chai
Âm Nôm: chai
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨一フ丶
Unicode: U+25442
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

chai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chai lọ; chai tay; chai mặt