Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
thạch 石 (+5 nét)
Hình thái:
⿰石古Nét bút:
一ノ丨フ一一丨丨フ一Thương Hiệt: MRJR (一口十口)
Unicode:
U+2546EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận