Có 2 kết quả:

齊 chai𥑂 chai

1/2

chai [tày, , tề]

U+9F4A, tổng 14 nét, bộ tề 齊 (+0 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chai lọ; chai tay; chai mặt

Tự hình 5

Dị thể 11

chai

U+25442, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chai lọ; chai tay; chai mặt

Chữ gần giống 4