Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuânTổng nét: 11
Bộ:
thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
⿰石旬Nét bút:
一ノ丨フ一ノフ丨フ一一Unicode:
U+25498Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận