Có 3 kết quả:

lẻrẽtrẽ
Âm Nôm: lẻ, rẽ, trẽ
Tổng nét: 9
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ丶フノフ
Unicode: U+25636
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

lẻ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một lẻ

rẽ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chia rẽ, rẽ tóc, đường rẽ

trẽ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trẽ ngang, trẽ vào