Có 1 kết quả:

rây
Âm Nôm: rây
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一ノ丨一ノフ丶丨丨
Unicode: U+25D58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rây

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rây bột