Có 4 kết quả:

䇴 rây篩 rây縒 rây𥵘 rây

1/4

rây

U+41F4, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rây bột

rây []

U+7BE9, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rây bột

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

rây [sai]

U+7E12, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rây bột

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

rây

U+25D58, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rây bột