Có 5 kết quả:

chõngchỏngchổngchủnggiống
Âm Nôm: chõng, chỏng, chổng, chủng, giống
Tổng nét: 20
Bộ: lập 立 (+14 nét), trúc 竹 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノ一丨フ一一丨一一
Unicode: U+25D7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/5

chõng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giường chõng

chỏng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng

chổng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lổng chổng; ngã chổng kềnh

chủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

giống

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con giống; dòng giống, nòi giống