Có 5 kết quả:
chõng • chỏng • chổng • chủng • giống
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giường chõng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lổng chổng; ngã chổng kềnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con giống; dòng giống, nòi giống