Có 2 kết quả:

dămdằm
Âm Nôm: dăm, dằm
Tổng nét: 21
Bộ: trúc 竹 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶
Unicode: U+25DB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

dăm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dăm tre, dăm cối

dằm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dằm tre, dằm đâm vào tay