Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
mễ 米 (+10 nét)
Hình thái:
⿰米芻Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶ノフフ丨ノノフフ丨ノUnicode:
U+25EE4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận