Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
âm 音 (+10 nét)
Hình thái:
⿰音芻Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一ノフフ丨ノノフフ丨ノThương Hiệt: YAPUU (卜日心山山)
Unicode:
U+4AAEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 12
Bình luận