Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
luân,
lunTổng nét: 11
Bộ:
mịch 糸 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺯𠕁Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノフ一丨丨Unicode:
U+25FD1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận