Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
võngTổng nét: 14
Bộ:
mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
⿵冂⿱䒑⿰糹亾Nét bút:
丨フ丶ノ一フフ丶丨ノ丶ノ丶フUnicode:
U+26052Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận