Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đằngTổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹⿱龹土Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶ノ一一ノ丶一丨一Unicode:
U+26099Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận