Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miệnTổng nét: 6
Bộ:
nhục 肉 (+2 nét)
Hình thái:
⿰月丂Nét bút:
ノフ一一一フUnicode:
U+26630Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận