Có 2 kết quả:

ròmrằm
Âm Nôm: ròm, rằm
Tổng nét: 12
Bộ: nhục 肉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+26743
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ròm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

còm ròm

rằm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngày rằm