Có 1 kết quả:

sèo
Âm Nôm: sèo
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Unicode: U+2677C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

sèo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rán mỡ sèo sèo