Có 2 kết quả:

nemnhện
Âm Nôm: nem, nhện
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一丨ノ丶丨一丨フ一
Unicode: U+267F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

nem

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nem chả

nhện

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

con nhện