Có 5 kết quả:

腩 nem𦟗 nem𦟶 nem𬍍 nem𬛈 nem

1/5

nem [nạm]

U+8169, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nem chua

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

nem

U+267D7, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nem chả

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

nem [nhện]

U+267F6, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nem chả

nem

U+2C34D, tổng 20 nét, bộ khuyển 犬 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nem chua

nem

U+2C6C8, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nem chua