Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toe
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+26871
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0