Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuỷTổng nét: 18
Bộ:
nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
⿰月隨Nét bút:
ノフ丶一フ丨一ノ一丨一ノフ丶一丶フ丶Unicode:
U+268AAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận