Có 1 kết quả:

rêu
Âm Nôm: rêu
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái: 𡗜
Nét bút: 一丨丨フ丶丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+27108
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rêu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rêu rong