Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuyTổng nét: 8
Bộ:
trùng 虫 (+2 nét)
Hình thái:
⿱厶虫Nét bút:
フ丶丨フ一丨一丶Unicode:
U+27227Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận