Có 8 kết quả:

槜 tuy檇 tuy睢 tuy綏 tuy绥 tuy荽 tuy虽 tuy雖 tuy

1/8

tuy [tuỷ]

U+69DC, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (mận ngọt)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tuy

U+6A87, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (mận ngọt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tuy

U+7762, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (tha hồ làm bậy)

Tự hình 2

Dị thể 2

tuy [nối]

U+7D8F, tổng 13 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (bình an, xếp gọn)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

tuy

U+7EE5, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (bình an, xếp gọn)

Tự hình 2

Dị thể 1

tuy

U+837D, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy (rau ngò)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tuy

U+867D, tổng 9 nét, bộ trùng 虫 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuy nhiên

Tự hình 2

Dị thể 2

tuy

U+96D6, tổng 17 nét, bộ chuy 隹 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tuy vậy

Tự hình 2

Dị thể 4