Có 8 kết quả:
槜 tuy • 檇 tuy • 睢 tuy • 綏 tuy • 绥 tuy • 荽 tuy • 虽 tuy • 雖 tuy
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy (mận ngọt)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy (mận ngọt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy (tha hồ làm bậy)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy (bình an, xếp gọn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy (bình an, xếp gọn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy (rau ngò)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tuy nhiên
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0