Có 4 kết quả:

giuntruntrùnđùn
Âm Nôm: giun, trun, trùn, đùn
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一フ丨フ
Unicode: U+27259
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

giun

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giun sán

trun

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây trun

trùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con trùn, trùn chí

đùn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mối đùn đất