Có 3 kết quả:

菕 trun蜦 trun𧉙 trun

1/3

trun

U+83D5, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trái trun

Tự hình 1

Dị thể 1

trun

U+8726, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

rắn trun

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

trun [giun, trùn, đùn]

U+27259, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dây trun