Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dện, nhện, rện
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái: 𦣻
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一ノ丨フ一一一一
Unicode: U+273C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1