Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hào,
hàu,
hầuTổng nét: 17
Bộ:
trùng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
⿰虫亳Nét bút:
丨フ一丨一丶丶一丨フ一丶フノ一一フThương Hiệt: LIYRU (中戈卜口山)
Unicode:
U+27422Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận